8 Best Practice cho RPA Developer

8 Best Practice cho RPA Developer

2022-12-07 06:00:43 228
8 Best Practice dành cho lập trình viên RPA
Khi các công ty ngày càng nhận ra lợi ích của tự động hóa, nhu cầu thu hút các lập trình viên RPA tiếp tục tăng lên. Hiện tại các lập trình viên được đào tạo về lập trình RPA đang được các doanh nghiệp săn đón với mức thu nhập rất hấp dẫn. Mặc dù các kỳ vọng có thể khác nhau giữa các công ty, việc áp dụng các "Best practice" là cần thiết. Sau đây là danh sách các phương pháp hay nhất về lập trình RPA nên được áp dụng mạnh mẽ và linh hoạt.
1. Bắt đầu với một Framework
Tự động hóa thành công nhất bắt nguồn từ thiết kế tốt. Trước khi bắt đầu phát triển, nhà phát triển nên hiểu các chi tiết cụ thể của quy trình thủ công. Đảm bảo rằng tài liệu thiết kế quy trình (PDD) ghi lại chi tiết quy trình đến thao tác. Khi nhà phát triển sử dụng PDD làm nền tảng để thiết kế giải pháp tự động, điều đó đảm bảo tất cả quá trình tự động hóa được tạo ra một cách nhất quán và có tổ chức. Framework bắt đầu với mức overview kiến trúc trực quan và sau đó cho phép các Developer đi sâu hơn vào các chi tiết cụ thể của từng quy trình. Hầu hết các quy trình tuân theo một tập hợp các trình tự tiêu chuẩn, chẳng hạn như khởi tạo, thiết lập môi trường, lấy giao dịch, xử lý giao dịch và xử lý lỗi (tham khảo REFramework).
2. Chia nhỏ các quy trình thành các workflow cụ thể
Một số quy trình nghiệp vụ phức tạp, chứa nhiều tác vụ, mỗi tác vụ có thể gồm nhiều bước. Ví dụ: khi nhân viên kế toán nhập hóa đơn vào một ứng dụng web, người đó phải nhập các trường thông tin từ năm mẫu hóa đơn khác nhau, mỗi hóa đơn có các bước khác nhau để hoàn thành một đơn vị công việc. Khi phát triển tự động hóa, mỗi nhiệm vụ nên tạo thành một workflow riêng. Việc này cho phép dễ dàng thực hiện các unit test và cho phép nhiều lập trình viên RPA cùng làm việc trên một quy trình. Hãy chú ý khi chọn bố cục của từng thành phần, thông thường logic và luồng của một quy trình nên sử dụng sơ đồ flow chart.
3. Chọn activity
Các lập trình viên RPA phải chọn các activities để xử lý nhiều bước trong quy trình. Việc lựa chọn activity phù hợp hỗ trợ tốt thiết kế trực quan và khả năng đọc quy trình. Để các lập trình viên khác có thể đọc, hiểu và tiếp tục tham gia vào quy trình, lập trình viên RPA nên cố gắng thiết kế quy trình sao cho dễ hiểu nhất có thể. Điều này đảm bảo quá trình chuyển giao suôn sẻ từ lập trình viên này sang lập trình viên khác.
4. Trình bày quy trình rõ ràng
Dữ liệu có hai dạng: đối số và biến. Các đối số được dùng để truyền dữ liệu từ một workflow này sang workflow khác hoặc có thể được truy cập từ tất cả các workflow. Các biến số thì chỉ được sử dụng bên trong một workflow duy nhất và nên được giữ trong phạm vi nhỏ nhất để giảm bớt sự lộn xộn. Để xác định chính xác workflow, activity, đối số và biến, hãy đặt tên có ý nghĩa cho mỗi workflow – đồng thời sử dụng kết hợp nhận xét và chú thích để mô tả chi tiết hơn những gì đang diễn ra trong từng phần của quy trình, chẳng hạn như đối số nào đang được truyền vào hay truyền ra. Để tránh nhầm lẫn, hãy thêm nhận xét để mô tả các phần code không trực quan.
5. Tạo Config (file cấu hình)
Config sẽ cho phép chủ quy trình thực hiện thay đổi các tham số mà không cần sự can thiệp của lập trình viên RPA. Bằng các cài đặt dễ thay đổi bên trong file cấu hình, lập trình viên cung cấp cho chủ quy trình sự linh hoạt để thay đổi các giá trị này theo ý muốn. Lập trình viên phải luôn tránh để lại hardcode trong quy trình như đường dẫn tệp, URL, tên tài liệu, thông tin đăng nhập và người nhận email…
6. Lưu trữ các thành phần có thể tái sử dụng
Nhiều quy trình chia sẻ các bước chung, chẳng hạn như đăng nhập, email và xác thực dữ liệu. Những quy trình công việc chung này có thể được chia sẻ giữa các quy trình. Việc tạo một thư viện để lưu trữ tất cả các thành phần tự động hóa có thể tái sử dụng sẽ không chỉ giúp quá trình phát triển liên tục của bạn nhanh hơn mà còn giúp hỗ trợ quá trình tự động hóa trong tương lai dễ dàng hơn.
7. Thêm log vào quy trình làm việc
Thêm log vào các workflow để đánh dấu thời gian chứa các sự kiện thông tin, cảnh báo lỗi và thông báo, cảnh báo liên quan đến quá trình tự động hóa. Lập trình viên nên thỉnh thoảng thêm log vào quy trình công việc để giúp lập tài liệu và theo dõi những gì bot RPA đã hoàn thành. Log ghi lại những gì bot đã làm và lý do bot làm việc đó cũng như các sự kiện quan trọng đối với quy trình, chẳng hạn như trạng thái đăng nhập, số mục chuyển tiếp, số ID, ứng dụng đã mở hoặc đóng cũng như tất cả lỗi và ngoại lệ công việc. Log có thể được sử dụng cho mục đích kiểm soát, có thể gửi đến người giám sát để phân tích và có thể cung cấp dữ liệu liên quan đến doanh nghiệp về tác động lâu dài của RPA.
8. Xử lý lỗi
Các lỗi như đăng nhập không thành công, thư mục không tồn tại hoặc không còn dung lượng ổ đĩa có thể khiến quá trình tự động hóa bị gián đoạn. Các trường hợp ngoại lệ như ứng dụng hết thời gian chờ, dữ liệu xấu hoặc màn hình mới trong ứng dụng cũng có thể làm ngừng quy trình. Đây là lý do tại sao các quy trình công việc nên có phần xử lý lỗi. Tùy thuộc vào loại ngoại lệ nào xảy ra – cho dù đó là ngoại lệ nghiệp vụ hay hệ thống – một lập trình viên RPA nên viết code tự động hóa để xử lý ngoại lệ và có hành động tương ứng. Ví dụ: nếu một ngoại lệ xảy ra trên item hàng đợi số hai, bot sẽ ghi nhật ký ngoại lệ và chuẩn bị môi trường để xử lý item hàng đợi số ba. Bot sẽ phục hồi từ các trường hợp ngoại lệ và tiếp tục xử lý tất cả các giao dịch. Nếu xảy ra lỗi không mong muốn, bot sẽ thông báo cho người vận hành là con người qua email và kèm theo ảnh chụp màn hình thông báo lỗi, thời điểm xảy ra lỗi, các giá trị đối số quan trọng và nguồn gốc của lỗi.
 
Nếu các bạn thấy những phương pháp này là có ích, hãy chia sẻ với bạn bè và những người cần biết.